
SP003535
Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate (NH4)2 Fe(SO4)2.6H2O CAS 7783-85-9 TQ 500g - Chai
124,000đ
Đơn vị tính:
Chai
Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết
Tên sản phẩm: Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate
Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
- Là chất rắn màu xanh
- Khối lượng mol: 392,13 g/mol (hexahydpy)
- Tỉ trọng: 1.86 g/cm3 (20°C)
- Điểm nóng chảy: 39 - 41 °C
- pH: 3 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
- Độ hòa tan: 269 g/l
Ứng dụng:
- Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate đã được sử dụng trong một nghiên cứu để đánh giá hiệu quả xúc tác của các dạng sắt khác nhau trong thanh lọc các ống nano cacbon đơn vách.
- Amoni sắt (II) sulfat hexahydrat cũng đã được sử dụng trong một nghiên cứu để xác định lượng vi lượng Se (IV) trong nước biển.
Bảo quản: ở + 15°C đến + 25°C.
Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
- Là chất rắn màu xanh
- Khối lượng mol: 392,13 g/mol (hexahydpy)
- Tỉ trọng: 1.86 g/cm3 (20°C)
- Điểm nóng chảy: 39 - 41 °C
- pH: 3 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
- Độ hòa tan: 269 g/l
Ứng dụng:
- Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate đã được sử dụng trong một nghiên cứu để đánh giá hiệu quả xúc tác của các dạng sắt khác nhau trong thanh lọc các ống nano cacbon đơn vách.
- Amoni sắt (II) sulfat hexahydrat cũng đã được sử dụng trong một nghiên cứu để xác định lượng vi lượng Se (IV) trong nước biển.
Bảo quản: ở + 15°C đến + 25°C.